2020-04-07 23:09:57
Bảng báo giá sơn công nghiệp Epoxy Jotun hỗ trợ quý khách hàng được hiểu rõ hơn về dòng sơn này. Quý khách hàng cũng có thể tham khảo thêm chi tiết của từng sản phẩm trong bảng báo giá để lựa chọn đúng trước khi quyết định sử dụng Sơn Jotun Epoxy công nghiệp hai thành phần.
https://www.jotun.net.vn/son-cong-nghiep-jotun
Sơn epoxy 2 thành phần của hãng sơn Jotun là một trong những sản phẩm được nhiều khách hàng lựa chọn, mang nhiều tính năng ưu việt và chiếm được nhiều ưu thế tại thị trường sơn epoxy Việt Nam.
Sơn Epoxy Jotun 2 thành phần là 1 loại sơn có sức tiêu thụ rất lớn trên thế giới. Nhiều công trình được xây nên không thể không dùng đến sơn Epoxy Jotun 2 thành phần để bảo vệ. Nhưng có rất nhiều người chưa nhận ra “sự lợi hại” của loại sơn “quyền lực” này.
Một trong những loại sơn Epoxy Jotun chống rỉ dành riêng cho sắt thép đảm bảo chống triệt để oxy hóa
https://www.jotun.net.vn/son-cong-nghiep-jotun-penguard-primer-grey
Đặc biệt khi chúng ta mua sơn epoxy jotun ở mỗi của hàng hay đại lý sơn Epoxy Jotun đôi khi cũng có giá khác nhau vì tùy thuộc vào kênh phân phối của Jotun : dự án, hay nhà phân phối và chính sách của nhà máy Jotun đưa ra cho mỗi đại lý là khác nhau phụ thuộc vào doanh số bán hàng
Sau đây là bảng giá tiêu chuẩn (CHƯA CHIẾT KHẤU VÀ CHƯA CÓ VAT) của các dòng sơn công nghiệp Jotun Epoxy 2 thành phần cập nhật mới nhất năm 2020
STT |
Đơn giá sản phẩm thông dụng JOTUN EPOXY |
Đóng gói (LÍT) |
(Vnd/lit) Giá chưa bao gồm VAT và chiết khấu |
Xuất xứ |
1 |
Alkydprimer Grey |
5 |
133,000 |
SX tại Việt Nam |
2 |
Alkydprimer Light Grey |
5 |
154,000 |
SX tại Việt Nam |
3 |
Alkydprimer Red |
5 |
116,000 |
SX tại Việt Nam |
4 |
Alkydprimer White |
5 |
160,000 |
SX tại Việt Nam |
5 |
Aluminium Paint Hr |
5 |
309,000 |
SX tại Việt Nam |
6 |
Pilot Qd Primer Grey |
20 |
120,000 |
SX tại Việt Nam |
7 |
Pilot Qd Primer Light Grey |
20 |
127,000 |
SX tại Việt Nam |
8 |
Pilot Qd Primer Red |
20 |
110,000 |
SX tại Việt Nam |
9 |
Pilot Qd Primer White |
20 |
174,000 |
SX tại Việt Nam |
10 |
Jotamastic 90 Alu |
20 |
254,000 |
SX tại Việt Nam |
11 |
Jotamastic 90 Alu Rt |
20 |
254,000 |
SX tại Việt Nam |
12 |
Jotamastic 90 Black |
20 |
252,000 |
SX tại Việt Nam |
13 |
Jotamastic 90 Buff |
20 |
272,000 |
SX tại Việt Nam |
14 |
Solvalitt Red |
5 |
627,000 |
SX tại Việt Nam |
15 |
Solvalitt Light Grey |
5 |
630,000 |
SX tại Việt Nam |
16 |
Solvalitt White |
5 |
631,000 |
SX tại Việt Nam |
17 |
Tankguard Storage L Red |
18.8 |
307,000 |
SX tại Việt Nam |
18 |
Tankguard Storage L Grey |
18.8 |
307,000 |
SX tại Việt Nam |
19 |
Tankguard Storage Ral 7038 |
18.8 |
335,000 |
SX tại Việt Nam |
20 |
Tankguard Storage Red |
18.8 |
306,000 |
SX tại Việt Nam |
21 |
Tankguard Storage, Comp B |
2.5 |
1,048,000 |
SX tại Việt Nam |
22 |
Tankguard Special Light Grey |
20 |
253,000 |
SX tại Việt Nam |
23 |
Tankguard Special Light Red |
20 |
253,000 |
SX tại Việt Nam |
24 |
Tankguard Special, Comp.B |
5 |
230,000 |
SX tại Việt Nam |
25 |
Penguard FC Alu Effect |
20 |
222,000 |
SX tại Việt Nam |
26 |
Penguard FC Black |
20 |
220,000 |
SX tại Việt Nam |
27 |
Penguard FC White |
20 |
267,000 |
SX tại Việt Nam |
28 |
Penguard FC, Comp B |
4 |
328,000 |
SX tại Việt Nam |
29 |
Penguard HB Grey |
20 |
180,000 |
SX tại Việt Nam |
30 |
Penguard HB Red |
20 |
169,000 |
SX tại Việt Nam |
31 |
Penguard HB White |
20 |
203,000 |
SX tại Việt Nam |
32 |
Penguard Primer Grey |
20 |
190,000 |
SX tại Việt Nam |
33 |
Penguard Primer Red |
20 |
170,000 |
SX tại Việt Nam |
34 |
Penguard Primer Sea Grey |
20 |
207,000 |
SX tại Việt Nam |
35 |
Penguard Primer Sea Red |
20 |
187,000 |
SX tại Việt Nam |
36 |
Penguard Pro Alu |
20 |
208,000 |
SX tại Việt Nam |
37 |
Penguard Uni Alu |
20 |
191,000 |
SX tại Việt Nam |
38 |
Penguard Uni Al Rt |
20 |
188,000 |
SX tại Việt Nam |
39 |
Penguard Uni Black |
20 |
189,000 |
SX tại Việt Nam |
40 |
Penguard Uni Buff |
20 |
204,000 |
SX tại Việt Nam |
41 |
Penguard Uni Grey |
20 |
194,000 |
SX tại Việt Nam |
42 |
Penguard Uni Grey Xo |
20 |
215,000 |
SX tại Việt Nam |
43 |
Penguard Uni Ral 7035 |
20 |
207,000 |
SX tại Việt Nam |
44 |
Penguard Uni Ral 9001 |
20 |
231,000 |
SX tại Việt Nam |
45 |
Penguard Uni Red |
20 |
192,000 |
SX tại Việt Nam |
46 |
Penguard Uni Comp.B |
5 |
220,000 |
SX tại Việt Nam |
47 |
Jotun Thinner No. 2 |
20 |
107,000 |
SX tại Việt Nam |
48 |
Jotun Thinner No. 4 |
20 |
110,000 |
SX tại Việt Nam |
49 |
Jotun Thinner No. 7 |
20 |
96,000 |
SX tại Việt Nam |
50 |
Jotun Thinner No. 10 |
20 |
98,000 |
SX tại Việt Nam |
51 |
Jotun Thinner No. 17 |
20 |
100,000 |
SX tại Việt Nam |
52 |
Jotun Thinner No. 23 |
20 |
113,000 |
SX tại Việt Nam |
53 |
Jotun Thinner No. 25 |
20 |
142,000 |
SX tại Việt Nam |
54 |
Jotun Thinner No. 28 |
20 |
117,000 |
SX tại Việt Nam |
55 |
Jotun Thinner No. 29 |
20 |
181,000 |
SX tại Việt Nam |
56 |
Hardtop AX 13591 |
20 |
633,000 |
SX tại Việt Nam |
57 |
Hardtop AX Black |
20 |
369,000 |
SX tại Việt Nam |
58 |
Hardtop AX, Comp B |
4 |
1,109,000 |
SX tại Việt Nam |
59 |
Hardtop XP Alu Ral 9007 |
20 |
481,000 |
SX tại Việt Nam |
60 |
Hardtop XP Alu Ral9006 |
20 |
472,000 |
SX tại Việt Nam |
61 |
Hardtop XP Black |
20 |
324,000 |
SX tại Việt Nam |
62 |
Hardtop XP White |
20 |
359,000 |
SX tại Việt Nam |
63 |
Hardtop XP, Comp B |
1.8 |
1,258,000 |
SX tại Việt Nam |
64 |
Pilot II Black |
20 |
153,000 |
SX tại Việt Nam |
65 |
Pilot II White |
20 |
179,000 |
SX tại Việt Nam |
66 |
Pilot II White Bt |
20 |
155,000 |
SX tại Việt Nam |
67 |
Pioner TC Black |
20 |
191,000 |
SX tại Việt Nam |
68 |
Pioner TC White |
20 |
226,000 |
SX tại Việt Nam |
Sau đây là một phần bảng giá niêm yết của PHA MÀU THEO CÂY MÀU TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ RAL CỦA SƠN JOTUN EPOXY CÔNG NGHIỆP
STT |
TÊN SP/ MÃ MÀU |
PENGUARD TC |
HARDTOP XP |
JOTAFLOOR TC |
HARDTOP AX |
PILOT II |
|
MÃ MÀU |
PENGUARD TC |
HARDTOP XP |
JOTAFLOOR TC |
HARDTOP AX |
PILOT II |
1 |
RAL 1000 |
5,647,400 |
7,030,100 |
6,307,400 |
7,800,100 |
3,454,000 |
2 |
RAL 1001 |
4,203,100 |
5,889,400 |
4,643,100 |
6,857,400 |
2,845,700 |
3 |
RAL 1002 |
4,420,900 |
6,133,600 |
4,860,900 |
7,101,600 |
3,061,300 |
4 |
RAL 1003 |
6,151,200 |
12,736,900 |
|
13,000,900 |
5,648,500 |
5 |
RAL 1005 |
6,668,200 |
13,016,300 |
|
13,280,300 |
5,019,300 |
6 |
RAL 1006 |
7,618,600 |
13,302,300 |
|
13,566,300 |
5,486,800 |
7 |
RAL 1007 |
7,500,900 |
13,783,000 |
|
14,048,100 |
5,192,000 |
8 |
RAL 1011 |
4,467,100 |
5,907,000 |
|
7,051,000 |
3,124,000 |
9 |
RAL 1012 |
6,433,900 |
12,582,900 |
|
12,846,900 |
5,366,900 |
10 |
RAL 1013 |
5,104,000 |
6,603,300 |
5,764,000 |
7,373,300 |
3,130,600 |
11 |
RAL 1014 |
5,369,100 |
6,818,900 |
6,029,100 |
7,588,900 |
3,256,000 |
Quý khách hàng có nhu cầu báo giá chi tiết và mức chiết khấu tốt nhất mua sơn công nghiệp jotun epoxy cũng như bảng giá sơn Jotun 2020 vui lòng liên hệ đến PaintMart để được tư vấn.
TRUNG TÂM PHÂN PHỐI VÀ PHA MÀU SƠN NƯỚC TỰ ĐỘNG SƠN JOTUN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG ĐẠT SƠN
VPGD: 439/13 Lê Văn Quới, P. Bình Trị Đông A, Q. Bình Tân, Tp. HCM
Showroom: 439/20 Lê Văn Quới, P. Bình Trị Đông A, Q. Bình Tân, Tp. HCM
Tel: 02866 810 415 Tổng đài: 1900 234 535
Hotline: 0934 060 067
Zalo: 0934 060 067
25/03/2020
2021-12-14 08:10:29
2021-05-22 16:03:59
2021-01-16 14:17:50
2020-04-06 15:22:56
2023-02-07 08:22:41